sermoned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasermoned
Chia động từ
sửasermon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sermon | |||||
Phân từ hiện tại | sermoning | |||||
Phân từ quá khứ | sermoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sermon | sermon hoặc sermonest¹ | sermons hoặc sermoneth¹ | sermon | sermon | sermon |
Quá khứ | sermoned | sermoned hoặc sermonedst¹ | sermoned | sermoned | sermoned | sermoned |
Tương lai | will/shall² sermon | will/shall sermon hoặc wilt/shalt¹ sermon | will/shall sermon | will/shall sermon | will/shall sermon | will/shall sermon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sermon | sermon hoặc sermonest¹ | sermon | sermon | sermon | sermon |
Quá khứ | sermoned | sermoned | sermoned | sermoned | sermoned | sermoned |
Tương lai | were to sermon hoặc should sermon | were to sermon hoặc should sermon | were to sermon hoặc should sermon | were to sermon hoặc should sermon | were to sermon hoặc should sermon | were to sermon hoặc should sermon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sermon | — | let’s sermon | sermon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.