Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensitised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
sensitised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
sensitise
Chia động từ
sửa
sensitise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
sensitise
Phân từ
hiện tại
sensitising
Phân từ
quá khứ
sensitised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sensitise
sensitise
hoặc
sensitisest
¹
sensitises
hoặc
sensitiseth
¹
sensitise
sensitise
sensitise
Quá khứ
sensitised
sensitised
hoặc
sensitisedst
¹
sensitised
sensitised
sensitised
sensitised
Tương lai
will
/
shall
²
sensitise
will/shall
sensitise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
sensitise
will/shall
sensitise
will/shall
sensitise
will/shall
sensitise
will/shall
sensitise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sensitise
sensitise
hoặc
sensitisest
¹
sensitise
sensitise
sensitise
sensitise
Quá khứ
sensitised
sensitised
sensitised
sensitised
sensitised
sensitised
Tương lai
were
to
sensitise
hoặc
should
sensitise
were to
sensitise
hoặc should
sensitise
were to
sensitise
hoặc should
sensitise
were to
sensitise
hoặc should
sensitise
were to
sensitise
hoặc should
sensitise
were to
sensitise
hoặc should
sensitise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
sensitise
—
let’s
sensitise
sensitise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.