senior
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.njɜː/
Tính từ
sửasenior /ˈsi.njɜː/
- Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên).
- John Smith Senior — Giôn Xmít bố
- Nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất.
- the senior members of the family — những người lớn tuổi trong gia đình
- the senior partner — giám đốc hãng buôn
- the senior clerk — người trưởng phòng
- he is two years senior to me — anh ấy hơn tôi hai tuổi
Danh từ
sửasenior /ˈsi.njɜː/
- Người lớn tuổi hơn.
- he is my senior by ten years — anh ấy hơn tôi hai tuổi
- Người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp.
Tham khảo
sửa- "senior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.njɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | senior /se.njɔʁ/ |
seniors /se.njɔʁ/ |
Giống cái | senior /se.njɔʁ/ |
seniors /se.njɔʁ/ |
senior /se.njɔʁ/
- (Thể dục thể thao) Thành niên.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
senior /se.njɔʁ/ |
seniors /se.njɔʁ/ |
senior gđ /se.njɔʁ/
- (Thể dục thể thao) Vận động viên thành niên.
Tham khảo
sửa- "senior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)