Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha señorita. Từ sinh đôi với senhorita.

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Anglicized" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /sɛn.jə.ˈɹiː.tə/
  • Vần: -iːtə

Danh từ

sửa

señorita (số nhiều señoritas)

  1. Một người phụ nữ trẻ, chưa kết hôn, từ này được dùng trong cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha.
  2. Oxyjulis californica, một loài cá bàng chài nhỏ.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ señora +‎ -ita.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /seɲoˈɾita/ [se.ɲoˈɾi.t̪a]
  • Âm thanh (Colombia):(file)
  • Vần: -ita
  • Tách âm tiết: se‧ño‧ri‧ta

Danh từ

sửa

señorita gc (số nhiều señoritas, giống đực señorito, giống đực số nhiều señoritos)

  1. Người phụ nữ trẻ.
  2. Quý cô, (dùng như một danh xưng).

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa