señorita
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha señorita. Từ sinh đôi với senhorita.
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Anglicized" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /sɛn.jə.ˈɹiː.tə/
- Vần: -iːtə
Danh từ
sửaseñorita (số nhiều señoritas)
- Một người phụ nữ trẻ, chưa kết hôn, từ này được dùng trong cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha.
- Oxyjulis californica, một loài cá bàng chài nhỏ.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /seɲoˈɾita/ [se.ɲoˈɾi.t̪a]
Âm thanh (Colombia): (file) - Vần: -ita
- Tách âm tiết: se‧ño‧ri‧ta
Danh từ
sửaseñorita gc (số nhiều señoritas, giống đực señorito, giống đực số nhiều señoritos)
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “señorito”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014