Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha señorita. Từ sinh đôi với senhorita.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

señorita (số nhiều señoritas)

  1. Một người phụ nữ trẻ, chưa kết hôn, từ này được dùng trong cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha.
  2. Oxyjulis californica, một loài cá bàng chài nhỏ.

Từ đảo chữ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ señora +‎ -ita.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /seɲoˈɾita/ [se.ɲoˈɾi.t̪a]
  • (tập tin)
  • Vần: -ita
  • Tách âm tiết: se‧ño‧ri‧ta

Danh từ sửa

señorita gc (số nhiều señoritas, giống đực señorito, giống đực số nhiều señoritos)

  1. Người phụ nữ trẻ.
  2. Quý cô, (dùng như một danh xưng).

Từ liên hệ sửa

Đọc thêm sửa