sculpted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasculpted
Chia động từ
sửasculpt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sculpt | |||||
Phân từ hiện tại | sculpting | |||||
Phân từ quá khứ | sculpted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sculpt | sculpt hoặc sculptest¹ | sculpts hoặc sculpteth¹ | sculpt | sculpt | sculpt |
Quá khứ | sculpted | sculpted hoặc sculptedst¹ | sculpted | sculpted | sculpted | sculpted |
Tương lai | will/shall² sculpt | will/shall sculpt hoặc wilt/shalt¹ sculpt | will/shall sculpt | will/shall sculpt | will/shall sculpt | will/shall sculpt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sculpt | sculpt hoặc sculptest¹ | sculpt | sculpt | sculpt | sculpt |
Quá khứ | sculpted | sculpted | sculpted | sculpted | sculpted | sculpted |
Tương lai | were to sculpt hoặc should sculpt | were to sculpt hoặc should sculpt | were to sculpt hoặc should sculpt | were to sculpt hoặc should sculpt | were to sculpt hoặc should sculpt | were to sculpt hoặc should sculpt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sculpt | — | let’s sculpt | sculpt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.