Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræ.bəl/

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tên trò chơi Scrabble.

Danh từ

sửa

scrabble /ˈskræ.bəl/

  1. Chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy.
  2. Sự cào bới.
  3. Sự quờ quạng (tìm vật gì).

Ngoại động từ

sửa

scrabble ngoại động từ /ˈskræ.bəl/

  1. Viết nguệch ngoạc, viết ngoáy.
  2. Cào, bới.
  3. Quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...).

Đồng nghĩa

sửa
viết nguệch ngoạc

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skʁa.bœl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scrabble
/skʁa.bœl/
scrabble
/skʁa.bœl/

scrabble /skʁa.bœl/

  1. Trò chơi xếp chữ Scrabble.

Tham khảo

sửa