Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scavenger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskæ.vən.dʒɜː/
Danh từ
sửa
scavenger
/ˈskæ.vən.dʒɜː/
Công nhân
quét
đường
.
Súc vật
ăn
xác
thối
.
Người
viết
văn
dâm
ô
tục tĩu
.
Nội động từ
sửa
scavenger
nội động từ
/ˈskæ.vən.dʒɜː/
Làm công nhân
quét
đường
.
Viết
văn
dâm
ô
tục tĩu
.
Tham khảo
sửa
"
scavenger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)