Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑːrd/

Động từ

sửa

scarred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của scar

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

scarred /ˈskɑːrd/

  1. Thành sẹo.

Tham khảo

sửa