Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskænt.lɪŋ/

Danh từ sửa

scantling /ˈskænt.lɪŋ/

  1. Mẫu, vật làm mẫu.
  2. Một chút, một ít.
  3. Tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại).
  4. Kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu... ).
  5. Giá để thùng.

Tham khảo sửa