scallawag
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửascallawag
- Súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ.
- Người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến).
Tham khảo
sửa- "scallawag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)