scabrousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskæ.brəs.nəs/
Danh từ
sửascabrousness /ˈskæ.brəs.nəs/
- Sự ráp, sự xù xì.
- Tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự khó khăn, sự trắc trở.
Tham khảo
sửa- "scabrousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)