savant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sæ.ˈvɑːnt/
Danh từ
sửasavant /sæ.ˈvɑːnt/
Tham khảo
sửa- "savant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | savant /sa.vɑ̃/ |
savants /sa.vɑ̃/ |
Giống cái | savante /sa.vɑ̃t/ |
savantes /sa.vɑ̃t/ |
savant /sa.vɑ̃/
- Bác học, thông thái.
- Mots savants — từ bác học
- Il est très savant — ông ta rất thông thái
- Giỏi, tài, khéo léo.
- Être savant en mathématiques — giỏi toán
- La savante retraite de Napoléon — sự rút lui rất tài của Na-pô-lê-ông
- Khó quá, cao quá.
- C’est trop savant pour moi — điều đó khó quá đối với tôi
- animal savant — con vật được luyện để làm trò
- femme savante — đàn bà thông thái rởm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
savant /sa.vɑ̃/ |
savants /sa.vɑ̃/ |
savant gđ /sa.vɑ̃/
- Nhà bác học.
- Un grand savant — một nhà bác học lớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "savant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)