Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌpeɪ.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sandpaper /.ˌpeɪ.pɜː/

  1. Giấy ráp, giấy nhám.

Ngoại động từ sửa

sandpaper ngoại động từ /.ˌpeɪ.pɜː/

  1. Đánh giấy ráp, đánh giấy nhám.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa