salvo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæl.ˌvoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈsæl.ˌvoʊ] |
Danh từ
sửasalvo /ˈsæl.ˌvoʊ/
- Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu.
- with an express salvo of their rights — với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ
- Sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác.
- Phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh).
Danh từ
sửasalvo /ˈsæl.ˌvoʊ/
Tham khảo
sửa- "salvo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)