salved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasalved
Chia động từ
sửasalve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to salve | |||||
Phân từ hiện tại | salving | |||||
Phân từ quá khứ | salved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salve | salve hoặc salvest¹ | salves hoặc salveth¹ | salve | salve | salve |
Quá khứ | salved | salved hoặc salvedst¹ | salved | salved | salved | salved |
Tương lai | will/shall² salve | will/shall salve hoặc wilt/shalt¹ salve | will/shall salve | will/shall salve | will/shall salve | will/shall salve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | salve | salve hoặc salvest¹ | salve | salve | salve | salve |
Quá khứ | salved | salved | salved | salved | salved | salved |
Tương lai | were to salve hoặc should salve | were to salve hoặc should salve | were to salve hoặc should salve | were to salve hoặc should salve | were to salve hoặc should salve | were to salve hoặc should salve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | salve | — | let’s salve | salve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.