salon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɑːn/
Hoa Kỳ | [sə.ˈlɑːn] |
Danh từ
sửasalon /sə.ˈlɑːn/
- Phòng tiếp khách.
- (The salon) Cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri).
- Cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh).
Tham khảo
sửa- "salon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salon /sa.lɔ̃/ |
salons /sa.lɔ̃/ |
salon gđ /sa.lɔ̃/
- Phòng khách.
- Phòng.
- Salon de coiffure — phòng cắt tóc
- Salon de thé — phòng trà
- (Salon) Phòng triển lãm; cuộc triển lãm.
- Salon de peinture — phòng triển lãm hội họa
- Salon de l’automobile — cuộc triển lãm ô tô
- (Sử học) Phòng tiếp (các nhà văn nghệ).
- Le salon de Mme Récamier — phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê
- Xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp).
- Fréquenter les salons — năng giao lưu với xã hội thượng lưu
Tham khảo
sửa- "salon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)