sơ mi
(Đổi hướng từ sơ-mi)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ mi˧˧ | ʂəː˧˥ mi˧˥ | ʂəː˧˧ mi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˥ mi˧˥ | ʂəː˧˥˧ mi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửasơ mi, sơ-mi
- Áo kiểu Âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ.
- May chiếc sơ-mi.
- Bao làm bằng bìa cứng để đựng giấy tờ, hồ sơ.
- Nòng máy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sơ mi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)