sécheresse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /seʃ.ʁɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sécheresse /seʃ.ʁɛs/ |
sécheresses /seʃ.ʁɛs/ |
sécheresse gc /seʃ.ʁɛs/
- Sự khô.
- Sécheresse du sol — đất khô
- Hạn, hạn hán.
- Il y eut une grande sécheresse cette année-là — năm đó có hạn hán lớn
- Sự khô khan.
- Sécheresse du style — lời ăn khô khan
- Sécheresse du cœur — lòng khô khan
- Sự cụt ngủn; sự xẵng.
- Répondre avec sécheresse — trả lời cụt ngủn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sécheresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)