Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humidité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.mi.di.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
humidité
/y.mi.di.te/
humidité
/y.mi.di.te/
humidité
gc
/y.mi.di.te/
Sự
ẩm
,
sự
ẩm ướt
.
Độ
ẩm
.
Humidité
absolue
— độ ẩm tuyệt đối
Trái nghĩa
sửa
Sécheresse
,
aridité
Tham khảo
sửa
"
humidité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)