Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.mi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
humidité
/y.mi.di.te/
humidité
/y.mi.di.te/

humidité gc /y.mi.di.te/

  1. Sự ẩm, sự ẩm ướt.
  2. Độ ẩm.
    Humidité absolue — độ ẩm tuyệt đối

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa