luxuriance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/
Danh từ
sửaluxuriance /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/
- Sự sum sê, sự um tùm (cây cối).
- Sự phong phú, sự phồn thịnh.
- Sự hoa mỹ (văn phong).
Tham khảo
sửa- "luxuriance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lyk.sy.ʁjɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
luxuriance /lyk.sy.ʁjɑ̃s/ |
luxuriance /lyk.sy.ʁjɑ̃s/ |
luxuriance gc /lyk.sy.ʁjɑ̃s/
- Sự sum sê, sự um tùm.
- La luxuriance du feuillage — cành lá sum sê
- Sự phong phú.
- La luxuriance de la littérature — sự phong phú của nền văn học
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "luxuriance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)