Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/

Danh từ

sửa

luxuriance /ˌləɡ.ˈʒʊr.i.ənts/

  1. Sự sum sê, sự um tùm (cây cối).
  2. Sự phong phú, sự phồn thịnh.
  3. Sự hoa mỹ (văn phong).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lyk.sy.ʁjɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
luxuriance
/lyk.sy.ʁjɑ̃s/
luxuriance
/lyk.sy.ʁjɑ̃s/

luxuriance gc /lyk.sy.ʁjɑ̃s/

  1. Sự sum sê, sự um tùm.
    La luxuriance du feuillage — cành lá sum sê
  2. Sự phong phú.
    La luxuriance de la littérature — sự phong phú của nền văn học

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa