Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.tɑ̃d.ʁis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
attendrissement
/a.tɑ̃d.ʁis.mɑ̃/
attendrissements
/a.tɑ̃d.ʁis.mɑ̃/

attendrissement /a.tɑ̃d.ʁis.mɑ̃/

  1. Sự động lòng, sự mủi lòng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa