Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ tương tự
2.3
Danh từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrəm/
Hoa Kỳ
[ˈrəm]
Danh từ
sửa
rum
/ˈrəm/
Rượu
rum
.
Rượu mạnh
.
Tính từ
sửa
rum
/ˈrəm/
(
Từ lóng
)
Kỳ quặc
,
kỳ dị
.
a
rum
fellow
— một gã kỳ quặc
Nguy hiểm
,
khó chơi
.
a
rum
customer
— một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
Tham khảo
sửa
"
rum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zum
˧˧
ʐum
˧˥
ɹum
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹum
˧˥
ɹum
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rùm
Danh từ
rum
Loài
cây
song tử diệp
,
lá
dùng để
chế phẩm
nhuộm
.
Màu
đỏ
tím
.
Phẩm
rum
.
Thứ
rượu mạnh
cất
bằng
mật mía
.
Tham khảo
sửa
"
rum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)