Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chế phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˥
fə̰m
˧˩˧
ʨḛ
˩˧
fəm
˧˩˨
ʨe
˧˥
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˩˩
fəm
˧˩
ʨḛ
˩˧
fə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
chế
phẩm
Sản phẩm
được
chế tạo
ra.
Các
chế phẩm
được lấy từ dầu mỏ.
Tham khảo
sửa
Chế phẩm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam