ruồi bay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuə̤j˨˩ ɓaj˧˧ | ʐuəj˧˧ ɓaj˧˥ | ɹuəj˨˩ ɓaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəj˧˧ ɓaj˧˥ | ɹuəj˧˧ ɓaj˧˥˧ |
Danh từ
sửaruồi bay
- Là hiện tượng nhìn thấy những đốm nhỏ, những vòng tròn, đường thẳng hoặc những đám như mạng nhện di chuyển trước mắt.