Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfloʊ.tɜː/

Danh từ

sửa

floater /ˈfloʊ.tɜː/

  1. (Thông tục) Công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động.

Tham khảo

sửa