routinize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ruː.ˈti.ˌnɑɪz/
Động từ
sửaroutinize /ruː.ˈti.ˌnɑɪz/
- Xem routinise
Chia động từ
sửaroutinize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "routinize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)