Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ruː.ˈti.ˌnɑɪz/

Động từ

sửa

routinize /ruː.ˈti.ˌnɑɪz/

  1. Xem routinise

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa