Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực routier
/ʁu.tje/
routiers
/ʁu.tje/
Giống cái routière
/ʁu.tjɛʁ/
routières
/ʁu.tjɛʁ/

routier /ʁu.tje/

  1. (Thuộc) Đường sá.
    Carte routière — bản đồ đường sá
  2. (Bằng) Đường bộ.
    Transports routiers — vận chuyển đường bộ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
routier
/ʁu.tje/
routiers
/ʁu.tje/

routier /ʁu.tje/

  1. Người lái xe tải đường trường.
  2. Hướng đạo sinh thanh niên.
  3. (Hàng hải) Bản đồ tỷ lệ nhỏ.
  4. (Thể dục thể thao) Vận động viên xe đạp đường trường.
    vieux routier — người lão luyện

Tham khảo

sửa