Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁu.tjɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực routière
/ʁu.tjɛʁ/
routière
/ʁu.tjɛʁ/
Giống cái routière
/ʁu.tjɛʁ/
routière
/ʁu.tjɛʁ/

routière gc /ʁu.tjɛʁ/

  1. Xem routier

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
routière
/ʁu.tjɛʁ/
routière
/ʁu.tjɛʁ/

routière gc /ʁu.tjɛʁ/

  1. Xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành phố).

Tham khảo sửa