Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁu.lœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rouleur
/ʁu.lœʁ/
rouleuses
/ʁu.løz/
Giống cái rouleuse
/ʁu.løz/
rouleuses
/ʁu.løz/

rouleur /ʁu.lœʁ/

  1. Lăn, cuộn.
    Insecte rouleur — sâu cuộn lá

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rouleur
/ʁu.lœʁ/
rouleurs
/ʁu.lœʁ/

rouleur /ʁu.lœʁ/

  1. Người đẩy xe.
  2. Thợ lưu động.
  3. Tàu tròng trành.
  4. Kích lăn (để kích ô tô).
  5. Vận động viên đua xe đạp xuất sắc.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người lang thang, người la cà.
    Rouleur de cabarets — người la cà quán rượu

Tham khảo

sửa