lưu động
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | lɨw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | lɨw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ ɗəwŋ˨˨ | lɨw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ | lɨw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửalưu động
- Di chuyển luôn.
- Tủ sách lưu động.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lưu động", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)