roulette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ruː.ˈlɛt/
Danh từ
sửaroulette /ruː.ˈlɛt/
- (Đánh bài) Rulet.
- Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn).
- Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem).
- (Toán học) Rulet.
Tham khảo
sửa- "roulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁu.lɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
roulette /ʁu.lɛt/ |
roulettes /ʁu.lɛt/ |
roulette gc /ʁu.lɛt/
- Bánh lăn.
- Table à roulettes — bàn có bánh lăn
- Roulette de patissier — bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
- Roulette à racler le givre — con lăn gạt sương
- Roulette de relieur — bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
- Đường chỉ (kẻ ở gáy sách).
- Roulette or — đường chỉ vàng
- Trò chơi cò quay; bàn cò quay.
- (Toán học, từ cũ nghĩa cũ) Như cycloïde.
- aller (marcher) comme sur des roulettes — thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)
Tham khảo
sửa- "roulette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)