rookery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrʊ.kə.ri/
Danh từ
sửarookery /ˈrʊ.kə.ri/
- Lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ.
- Bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển.
- Xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp.
Tham khảo
sửa- "rookery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)