rompre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃pʁ/
Ngoại động từ
sửarompre ngoại động từ /ʁɔ̃pʁ/
- Bẻ gãy.
- Rompre un bâton — bẻ gãy cái gậy
- Làm đứt, cắt đứt.
- Rompre unlien — làm đứt một sợi dây
- Rompre les relations — cắt đứt quan hệ
- Rompre l’amitié — cắt đứt tình bạn
- Phá vỡ, phá tan, phá bỏ.
- Rompre l’équilibre — phá vỡ thế thăng bằng
- Rompre le silence — phá tan sự im lặng
- Rompre les rangs — phá bỏ hàng ngũ, giải tán hàng ngũ
- Hủy bỏ, thủ tiêu; đình chỉ, ngừng.
- Rompre un traité — hủy bỏ một hiệp ước
- Rompre le jeûne — đình chỉ sự nhịn ăn
- Rompre le combat — ngừng cuộc chiến đấu
- (Văn học) Tập cho quen.
- Rompre quelqu'un à un nouveau travail — tập cho ai quen một công việc mới
- applaudir à tout rompre — vỗ tay ran lên, vỗ tay như sấm dậy
- à tout rompre — (từ cũ, nghĩa cũ) nhiều nhất là
- Deux ou trois personnes, à tout rompre, le savent — nhiều nhất là hai hoặc ba người biết chuyện ấy
- rompre la cervelle — xem cervelle
- rompre la glace — xem glace
- rompre la laine — trộn len màu
- rompre la tête à quelqu'un — làm cho ai đinh tai nhức óc
- rompre la camp — (quân sự) giải tán quân ngũ
- rompre le fil de son discours — nói lảng sang chuyện khác
- rompre les chiens — xem chien
- rompre ses chaînes; rompre ses fers — phá xiềng xích, thoát ra khỏi sự lệ thuộc
- rompre son ban — (luật học, pháp lý) bỏ nơi bị đày; về nơi bị cấm
- rompre une lance (des lances) avec quelqu'un — xem lance
- rompre une prairie — cày một đồng cỏ
Nội động từ
sửarompre nội động từ /ʁɔ̃pʁ/
- (Quân sự) Giải tán (hàng ngũ).
- Rompez! — giải tán!
- (Thể dục thể thao) Lùi (đấu gươm, đấu quyền).
- Cắt đứt (liên lạc, tình yêu... ); đoạn tuyệt với nhau.
- Ils ont rompu — họ đã đoạn tuyệt với nhau rồi
- Từ bỏ.
- Rompre avec une habitude — từ bọ một thói quen
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đứt (dây... ); gãy (xà nhà... ).
Tham khảo
sửa- "rompre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)