rogation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửarogation /roʊ.ˈɡeɪ.ʃən/
- (Cổ la mã) Dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân).
- Bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa... ).
Tham khảo
sửa- "rogation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)