Tiếng Anh

sửa
 
river

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.vɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

river /ˈrɪ.vɜː/

  1. Dòng sông.
    to sail up the river — đi thuyền ngược dòng sông
    to sail down the river — đi thuyền xuôi dòng sông
  2. Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng.
    a river of blood — máu chảy lai láng
  3. (Nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết.
    to cross the river — qua sông; (nghĩa bóng) chết
  4. (Định ngữ) (thuộc) sông.
    river port — cảng sông

Thành ngữ

sửa
  • to sell down river: Xem Sell

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

river ngoại động từ /ʁi.ve/

  1. Tán.
    River un clou — tán cái đinh
  2. Ghép bằng đinh tán.
    River deux plaques de tôle — ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
  3. Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt.
    Un lien invisible les rivait l’un à l’autre — một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau
    Rivé à son travail — cột chặt vào công việc (không chịu rời ra)
    Regard rivé sur — mắt dán chặt vào
    Rester rivé sur place — đứng gí tại chỗ
    river son clou à quelqu'un — xem clou

Tham khảo

sửa