ristourne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁis.tuʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ristourne /ʁis.tuʁn/ |
ristournes /ʁis.tuʁn/ |
ristourne gc /ʁis.tuʁn/
- Tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng.
- Tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ).
- Sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt.
- (Hàng hải) Sự hủy hợp đồng bảo hiểm.
Tham khảo
sửa- "ristourne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)