Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁis.tuʁn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ristourne
/ʁis.tuʁn/
ristournes
/ʁis.tuʁn/

ristourne gc /ʁis.tuʁn/

  1. Tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng.
  2. Tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ).
  3. Sự hoàn lại phí bảo hiểm trừ bớt.
  4. (Hàng hải) Sự hủy hợp đồng bảo hiểm.

Tham khảo sửa