riflard
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁi.flaʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
riflard /ʁi.flaʁ/ |
riflard /ʁi.flaʁ/ |
riflard gđ /ʁi.flaʁ/
- Lông len dài nhất (trên mình cừu).
- Cái bào thô (của thợ mộc).
- Cái giũa thô (để giũa phác kim loại).
- Dao (của thợ nề).
- (Thông tục) Ô lớn, dù lớn.
Tham khảo sửa
- "riflard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)