Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁi.flaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
riflard
/ʁi.flaʁ/
riflard
/ʁi.flaʁ/

riflard /ʁi.flaʁ/

  1. Lông len dài nhất (trên mình cừu).
  2. Cái bào thô (của thợ mộc).
  3. Cái giũa thô (để giũa phác kim loại).
  4. Dao (của thợ nề).
  5. (Thông tục) Ô lớn, lớn.

Tham khảo sửa