revitalise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửarevitalise ngoại động từ
- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh.
Chia động từ
sửarevitalise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "revitalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)