retourner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.tuʁ.ne/
Ngoại động từ
sửaretourner ngoại động từ /ʁə.tuʁ.ne/
- Quay lại.
- Tourner et retourner un objet — quay đi quay lại một vật
- Đảo, lật, lật ngửa.
- Retourner du foin — đảo cỏ khô
- Retourner un tableau — lật bức tranh
- Retourner une carte — lật ngửa một con bài
- Lộn.
- Retourner une robe — lộn cái áo
- Trả lại.
- Retourner un manuscrit à son auteur — trả lại bản thảo cho tác giả
- Lật đi lật lại.
- Retourner une idée — lật đi lật lại một ý
- Làm cho đổi ý.
- Retourner quelqu'un — làm cho ai đổi ý
- Làm xáo động.
- Spectacle qui retourne la foule — cảnh tượng làm xáo động quần chúng
- retourner sa veste — (thân mật) thay đổi ý kiến đột ngột
Nội động từ
sửaretourner nội động từ /ʁə.tuʁ.ne/
- Trở về.
- Retourner dans son pays — trở về xứ sở
- Trở lại.
- retourner à la montagne — trở lại miền núi
- retourner à son travail — trở lại làm việc
- retourner à la vie sauvage — trở lại đời sống dã man
- Được trả về.
- Terre qui retourne à son propriétaire — mảnh đất được trả về cho chủ
- (Không ngôi) (De quoi retourne t-il?) có việc gì thế?.
Tham khảo
sửa- "retourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)