restoration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛs.tə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛs.tə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarestoration /ˌrɛs.tə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất).
- Sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ.
- Sự phục hồi (chức vị... ).
- Sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại.
- the restoration of health — sự hồi phục sức khoẻ
- the restoration of peace — sự lập lại hoà bình
- (The restoration) Thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660).
- Hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát).
Tham khảo
sửa- "restoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)