Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

responsively /rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.li/

  1. Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm.
  2. Phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến.
  3. Đáp lại, trả lời.
  4. Sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình).

Tham khảo

sửa