responsively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.li/
Phó từ
sửaresponsively /rɪ.ˈspɑːnt.sɪv.li/
- Đáp ứng nhiệt tình; thông cảm.
- Phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến.
- Đáp lại, trả lời.
- Sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình).
Tham khảo
sửa- "responsively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)