Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɪs.tənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

resistance /rɪ.ˈzɪs.tənts/

  1. Sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng.
    a war of resistance — cuộc kháng chiến
  2. (Vật lý) Điện trở.
    resistance box — hộp điện trở
  3. Tính chống, sức bền, độ chịu.
    frictional resistance — độ chịu ma sát
    resistance to corrosion — tính chống gặm mòn

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa