resistance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈzɪs.tənts/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzɪs.tənts] |
Danh từ
sửaresistance /rɪ.ˈzɪs.tənts/
- Sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng.
- a war of resistance — cuộc kháng chiến
- (Vật lý) Điện trở.
- resistance box — hộp điện trở
- Tính chống, sức bền, độ chịu.
- frictional resistance — độ chịu ma sát
- resistance to corrosion — tính chống gặm mòn
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "resistance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)