Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resettled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
resettled
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
resettle
Chia động từ
sửa
resettle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
resettle
Phân từ
hiện tại
resettling
Phân từ
quá khứ
resettled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
resettle
resettle
hoặc
resettlest
¹
resettles
hoặc
resettleth
¹
resettle
resettle
resettle
Quá khứ
resettled
resettled
hoặc
resettledst
¹
resettled
resettled
resettled
resettled
Tương lai
will
/
shall
²
resettle
will/shall
resettle
hoặc
wilt
/
shalt
¹
resettle
will/shall
resettle
will/shall
resettle
will/shall
resettle
will/shall
resettle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
resettle
resettle
hoặc
resettlest
¹
resettle
resettle
resettle
resettle
Quá khứ
resettled
resettled
resettled
resettled
resettled
resettled
Tương lai
were
to
resettle
hoặc
should
resettle
were to
resettle
hoặc should
resettle
were to
resettle
hoặc should
resettle
were to
resettle
hoặc should
resettle
were to
resettle
hoặc should
resettle
were to
resettle
hoặc should
resettle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
resettle
—
let’s
resettle
resettle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.