reposed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareposed
Chia động từ
sửarepose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repose | |||||
Phân từ hiện tại | reposing | |||||
Phân từ quá khứ | reposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | reposes hoặc reposeth¹ | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed hoặc reposedst¹ | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | will/shall² repose | will/shall repose hoặc wilt/shalt¹ repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose | will/shall repose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repose | repose hoặc reposest¹ | repose | repose | repose | repose |
Quá khứ | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed | reposed |
Tương lai | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose | were to repose hoặc should repose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repose | — | let’s repose | repose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.