Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈplɛ.nɪʃ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

replenish ngoại động từ /rɪ.ˈplɛ.nɪʃ/

  1. Lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung.
    to replenish a lamp — lại đổ đầy dầu vào đèn

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa