Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈmɪs.nəs/

Danh từ sửa

remissness /rɪ.ˈmɪs.nəs/

  1. Sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc.
  2. Tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược.

Tham khảo sửa