remissness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈmɪs.nəs/
Danh từ sửa
remissness /rɪ.ˈmɪs.nəs/
- Sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc.
- Tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược.
Tham khảo sửa
- "remissness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)