relevé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝl.ve/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | relevé /ʁǝl.ve/ |
relevés /ʁǝl.ve/ |
Giống cái | relevée /ʁǝl.ve/ |
relevées /ʁǝl.ve/ |
relevé /ʁǝl.ve/
- Vểnh lên, ngẩng lên.
- Têle relevée — đầu ngẩng lên
- (Nghĩa bóng) Thanh cao.
- Sentiments relevés — tình cảm thanh cao
- (Có) Nhiều gia vị cay.
- Sauce relevée — nước xốt cay
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "relevé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)