Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.si.pid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insipide
/ɛ̃.si.pid/
insipides
/ɛ̃.si.pid/
Giống cái insipide
/ɛ̃.si.pid/
insipides
/ɛ̃.si.pid/

insipide /ɛ̃.si.pid/

  1. Không có vị , lạt lẽo.
    Une boisson insipide — một đồ uống không có vị gì
  2. (Nghĩa bóng) Vô vị.
    Conversation insipide — cuộc nói chuyện vô vị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa