rabattu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ba.ty/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rabattu /ʁa.ba.ty/ |
rabattus /ʁa.ba.ty/ |
Giống cái | rabattue /ʁa.ba.ty/ |
rabattues /ʁa.ba.ty/ |
rabattu /ʁa.ba.ty/
- Quặp xuống, bẻ xuống.
- Cornes rabattues — sừng quặp xuống
- chapeau rabattu — mũ bẻ xuống
- col rabattu — cổ bẻ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabattu /ʁa.ba.ty/ |
rabattus /ʁa.ba.ty/ |
rabattu gđ /ʁa.ba.ty/
Tham khảo
sửa- "rabattu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)