Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.ba.ty/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rabattu
/ʁa.ba.ty/
rabattus
/ʁa.ba.ty/
Giống cái rabattue
/ʁa.ba.ty/
rabattues
/ʁa.ba.ty/

rabattu /ʁa.ba.ty/

  1. Quặp xuống, bẻ xuống.
    Cornes rabattues — sừng quặp xuống
    chapeau rabattu — mũ bẻ xuống
    col rabattu — cổ bẻ

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rabattu
/ʁa.ba.ty/
rabattus
/ʁa.ba.ty/

rabattu /ʁa.ba.ty/

  1. Sự cầm mép đường may.

Tham khảo

sửa