Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rekindled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
rekindled
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
rekindle
Chia động từ
sửa
rekindle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
rekindle
Phân từ
hiện tại
rekindling
Phân từ
quá khứ
rekindled
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
rekindle
rekindle
hoặc
rekindlest
¹
rekindles
hoặc
rekindleth
¹
rekindle
rekindle
rekindle
Quá khứ
rekindled
rekindled
hoặc
rekindledst
¹
rekindled
rekindled
rekindled
rekindled
Tương lai
will
/
shall
²
rekindle
will/shall
rekindle
hoặc
wilt
/
shalt
¹
rekindle
will/shall
rekindle
will/shall
rekindle
will/shall
rekindle
will/shall
rekindle
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
rekindle
rekindle
hoặc
rekindlest
¹
rekindle
rekindle
rekindle
rekindle
Quá khứ
rekindled
rekindled
rekindled
rekindled
rekindled
rekindled
Tương lai
were
to
rekindle
hoặc
should
rekindle
were to
rekindle
hoặc should
rekindle
were to
rekindle
hoặc should
rekindle
were to
rekindle
hoặc should
rekindle
were to
rekindle
hoặc should
rekindle
were to
rekindle
hoặc should
rekindle
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
rekindle
—
let’s
rekindle
rekindle
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.